Biểu đồ là công cụ trực quan giúp biến những con số phức tạp thành hình ảnh dễ hiểu. Khi trình bày dữ liệu, việc chọn đúng các loại biểu đồ trong thống kê giúp thông tin được thể hiện rõ ràng, chính xác và dễ so sánh hơn. Mỗi biểu đồ mang một chức năng riêng: loại thể hiện xu hướng, loại mô tả cơ cấu, loại lại phù hợp để quan sát mối tương quan giữa các biến. Cùng FPT Schools tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Các loại biểu đồ trong thống kê và đặc điểm từng loại
Trong phân tích, việc lựa chọn đúng loại biểu đồ luôn quyết định mức độ chính xác và thuyết phục của báo cáo. Các loại biểu đồ trong thống kê mang một vai trò riêng: biểu diễn xu hướng, mô tả cơ cấu, so sánh giá trị hay khám phá phân bố dữ liệu.
Biểu đồ cột (Column chart)
Biểu đồ cột sử dụng các cột thẳng đứng để thể hiện giá trị của từng nhóm dữ liệu, và chính cấu trúc này tạo nên những đặc điểm rất rõ ràng, dễ nhận diện.
Các loại biểu đồ trong thống kê này có khả năng so sánh trực tiếp độ lớn giữa các cột dựa vào chiều cao, nhờ vậy người xem có thể nhận ra sự chênh lệch giữa các nhóm chỉ trong vài giây. Trục ngang thường thể hiện danh mục (năm, lớp, sản phẩm, khu vực…), còn trục dọc biểu diễn giá trị số. Khi dữ liệu có dạng rời rạc, biểu đồ cột cho thấy mức tăng – giảm của từng mục một cách mạch lạc, không gây nhầm lẫn như những biểu đồ thiên về xu hướng.
Một đặc điểm nữa là biểu đồ cột rất linh hoạt: có thể dùng cho dữ liệu đơn, dữ liệu có nhiều nhóm, dữ liệu theo năm hoặc theo danh mục. Khoảng cách giữa các cột cũng giúp người xem không bị rối mắt khi số lượng nhóm lớn. Đây là lý do biểu đồ cột thường xuất hiện trong báo cáo doanh thu, thống kê dân số, sản lượng, điểm số và bất cứ trường hợp nào cần so sánh giá trị giữa các đối tượng một cách rõ ràng, trực quan.

Biểu đồ thanh ngang (Bar chart)
Biểu đồ thanh ngang sử dụng các thanh kéo dài từ trái sang phải để biểu diễn giá trị, và chính cấu trúc này khiến nó trở thành một trong những dạng biểu đồ dễ đọc, dễ so sánh nhất trong toàn bộ hệ thống biểu đồ thống kê. Dưới dạng “nằm ngang”, dữ liệu được giải phóng khỏi giới hạn về chiều cao, nhờ vậy người xem chỉ cần nhìn độ dài thanh là có thể đánh giá ngay mức độ chênh lệch giữa các nhóm.
Điểm mạnh nổi bật của bar chart nằm ở khả năng xử lý danh mục có tên dài. Khi biểu đồ cột thường bị rối vì nhãn phải xoay nghiêng hoặc viết tắt, biểu đồ thanh ngang lại giữ được bố cục sạch sẽ: nhãn nằm sát bên trái, thanh nằm bên phải, thông tin rõ ràng và trực quan. Điều này đặc biệt hữu ích trong khảo sát xã hội học (tên câu hỏi dài), báo cáo nhân sự (tên bộ phận), đánh giá sản phẩm (tên tính năng) hoặc phân tích hành vi (tên nhóm người dùng).
Ngoài ra, các loại biểu đồ trong thống kê – bar chart xử lý tốt dữ liệu có số lượng nhóm lớn. Khi có 10 – 20 mục cần so sánh, biểu đồ cột dễ trở nên dày đặc, còn biểu đồ thanh ngang vẫn duy trì được sự thoáng mắt vì các thanh xếp theo chiều dọc một cách gọn gàng. Thậm chí với các giá trị chênh lệch không quá lớn, khoảng cách và độ dài thanh giúp mắt con người phân biệt tốt hơn so với nhìn chiều cao của cột.
>> Xem thêm: Biểu đồ hình quạt tròn là gì? Khi nào nên sử dụng?
Biểu đồ đường (Line chart)
Biểu đồ đường là một trong các loại biểu đồ trong thống kê công cụ trực quan hóa dữ liệu được sử dụng phổ biến trong thống kê để thể hiện sự biến thiên của các giá trị theo thời gian hoặc theo một trục liên tục. Dữ liệu được biểu diễn dưới dạng các điểm và được nối lại bằng một đường liền, cho phép người xem quan sát rõ ràng xu hướng, mức độ dao động và tốc độ thay đổi của hiện tượng đang được phân tích.
Đặc điểm nổi bật của line chart nằm ở khả năng truyền tải thông tin về xu hướng (trend) một cách chính xác và dễ nhận diện. Những thay đổi tăng, giảm hay ổn định được thể hiện dưới dạng độ dốc của đường, giúp quá trình so sánh giữa các thời kỳ trở nên trực quan hơn. Khi phân tích chuỗi thời gian, biểu đồ đường cho phép nhận diện các mô hình như mùa vụ, chu kỳ hoặc các điểm bất thường – những yếu tố quan trọng trong dự báo và ra quyết định.
Biểu đồ đường cũng hỗ trợ tốt cho việc so sánh đa chuỗi dữ liệu. Nhiều đường có thể được đặt cùng một hệ trục, giúp đánh giá sự khác biệt về xu hướng giữa các nhóm mà không làm mất đi tính rõ ràng của bố cục. Chính vì vậy, line chart được ứng dụng rộng rãi trong báo cáo kinh tế – tài chính, phân tích biến động thị trường, khoa học môi trường, giáo dục và nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác, nơi dữ liệu theo thời gian đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá và lập luận.

Biểu đồ tròn (Pie chart)
Biểu đồ tròn là dạng biểu đồ dùng để thể hiện cơ cấu của một tổng thể thông qua các lát cắt hình quạt, trong đó mỗi lát đại diện cho tỷ trọng của một nhóm dữ liệu so với toàn bộ tập dữ liệu. Nhờ đặc điểm mô tả trực quan tỷ lệ phần trăm, pie chart được xem là một công cụ hiệu quả trong việc trình bày cấu trúc thành phần của dữ liệu một cách đơn giản và dễ tiếp nhận.
Một trong những đặc điểm nổi bật của biểu đồ tròn là khả năng truyền tải nhanh mức độ đóng góp của từng nhóm vào tổng thể. Kích thước của mỗi lát quạt tương ứng trực tiếp với tỷ lệ của nhóm đó, cho phép người xem nhận biết ngay nhóm nào chiếm tỷ trọng lớn, nhóm nào nhỏ hơn. Tuy nhiên, tính hiệu quả của pie chart giảm dần khi số lượng nhóm quá nhiều hoặc chênh lệch giữa các tỷ lệ quá nhỏ, dẫn đến khó phân biệt trực quan và giảm độ chính xác trong nhận xét.
Biểu đồ tròn phù hợp với các bộ dữ liệu có cấu trúc ổn định, tổng giá trị có thể quy về 100%, và số lượng nhóm vừa phải. Trong các báo cáo thống kê, marketing, tài chính hoặc giáo dục, pie chart thường được sử dụng để trình bày cơ cấu chi phí, cơ cấu dân số, phân bổ nguồn lực hoặc tỉ lệ kết quả khảo sát.
>> Xem thêm: Các biểu đồ Địa lý 9 phổ biến và cách sử dụng
Biểu đồ miền (Area chart)
Biểu đồ miền là dạng biểu đồ trực quan hóa dữ liệu dựa trên nguyên tắc của biểu đồ đường, nhưng phần không gian phía dưới đường được tô màu để nhấn mạnh quy mô của giá trị tại từng thời điểm. Việc sử dụng diện tích giúp biểu đồ miền không chỉ thể hiện xu hướng biến đổi theo thời gian mà còn truyền tải thông tin về mức độ đóng góp hoặc sự phân bổ của các thành phần trong tổng thể.
Đặc điểm nổi bật của area chart nằm ở khả năng mô tả đồng thời hai yếu tố: sự thay đổi theo chuỗi thời gian và tỷ trọng tương đối giữa các nhóm dữ liệu. Khi sử dụng nhiều miền chồng lên nhau (stacked area chart), biểu đồ cho phép quan sát cách từng thành phần thay đổi và ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể trong suốt giai đoạn phân tích. Đây là ưu điểm quan trọng trong các nghiên cứu đòi hỏi đánh giá cả xu hướng lẫn cơ cấu, chẳng hạn như phân bổ ngân sách theo năm, cơ cấu nguồn năng lượng, sự phân chia thị phần hoặc biến động dân số theo nhóm tuổi.
Tuy nhiên, biểu đồ miền cũng có những giới hạn nhất định. Khi số lượng nhóm quá lớn hoặc có sự chồng lấp mạnh, các lớp màu có thể gây khó khăn trong việc phân biệt từng thành phần, làm giảm độ chính xác của việc đọc dữ liệu. Vì vậy, area chart phù hợp nhất khi số lượng nhóm ít, biến động tương đối rõ ràng và cần nhấn mạnh sự thay đổi của tổng thể theo thời gian.

Biểu đồ kết hợp (Combo chart: Cột + Đường)
Biểu đồ kết hợp là một trong các loại biểu đồ trong thống kê sử dụng đồng thời hai loại hình biểu diễn – thường gặp nhất là sự phối hợp giữa cột (column chart) và đường (line chart) – nhằm thể hiện hai tập dữ liệu có đặc tính khác nhau trong cùng một không gian đồ họa. Nhờ sự kết hợp này, biểu đồ cho phép người xem quan sát mối quan hệ giữa hai biến, so sánh mức độ biến động và nhận diện xu hướng một cách toàn diện hơn so với khi sử dụng từng loại biểu đồ riêng lẻ.
Đặc điểm quan trọng của combo chart là khả năng hỗ trợ hai trục tung (primary và secondary axis). Trục thứ nhất thường biểu diễn dữ liệu bằng cột, phù hợp với giá trị tuyệt đối; trong khi trục thứ hai được dùng cho đường, đại diện cho tỷ lệ phần trăm, tốc độ tăng trưởng hoặc một chỉ số có đơn vị khác biệt. Việc hiển thị hai đại lượng trong cùng một biểu đồ giúp làm rõ mối liên hệ giữa chúng, chẳng hạn như doanh thu (cột) và tốc độ tăng trưởng (đường), sản lượng (cột) và giá trung bình (đường), hay số lượng học sinh (cột) và tỷ lệ tốt nghiệp (đường).
Combo chart mang lại giá trị đặc biệt trong các báo cáo phân tích đa chiều, nơi cần quan sát dữ liệu ở cả mức độ tuyệt đối lẫn xu hướng tương đối. Tuy nhiên, việc sử dụng biểu đồ kết hợp đòi hỏi sự chính xác trong lựa chọn trục, tỷ lệ và màu sắc để tránh gây nhiễu hoặc hiểu lầm. Khi được thiết kế đúng cách, combo chart trở thành công cụ mạnh mẽ trong thống kê kinh doanh, tài chính, giáo dục và quản trị, hỗ trợ đắc lực cho việc ra quyết định dựa trên nhiều biến số đồng thời.
Biểu đồ kênh (Funnel chart)
Biểu đồ kênh là dạng biểu đồ được thiết kế nhằm thể hiện sự giảm dần của dữ liệu qua từng giai đoạn trong một quy trình tuyến tính. Các phần của biểu đồ được sắp xếp theo dạng hình phễu, với phần trên rộng và thu hẹp dần về phía dưới, phản ánh số lượng hoặc tỷ lệ giảm sút từ bước đầu đến bước cuối. Chính vì khả năng mô tả trực quan quá trình “lọc” dữ liệu này, funnel chart được sử dụng rộng rãi trong các phân tích liên quan đến hành trình người dùng, bán hàng và chuyển đổi.
Đặc điểm nổi bật của funnel chart nằm ở tính nhấn mạnh mức độ hao hụt giữa các giai đoạn. Mỗi tầng của phễu đại diện cho một điểm chạm hoặc một bước trong quy trình, cho phép người phân tích đánh giá hiệu suất, xác định vị trí có tỷ lệ rơi rớt cao, và từ đó tìm ra nguyên nhân hoặc đề xuất giải pháp tối ưu. Ví dụ, trong marketing – sales, biểu đồ kênh thường mô tả các giai đoạn như tiếp cận, quan tâm, cân nhắc, đăng ký và chuyển đổi, giúp doanh nghiệp hiểu rõ mức độ hiệu quả của từng bước trong phễu bán hàng.
Tuy nhiên, funnel chart tập trung vào tỷ lệ hao hụt nên không thích hợp khi mục tiêu phân tích là so sánh giá trị tuyệt đối giữa các nhóm hoặc thể hiện xu hướng theo thời gian. Biểu đồ này phát huy tác dụng tốt nhất khi dữ liệu có cấu trúc theo từng giai đoạn rõ ràng và khi trọng tâm của phân tích nằm ở mức độ chuyển đổi giữa các bước.

Biểu đồ Histogram
Histogram là một dạng biểu đồ dùng để biểu diễn phân bố tần suất của dữ liệu liên tục, thông qua việc chia dữ liệu thành các khoảng giá trị (bins) và thể hiện số lượng quan sát rơi vào từng khoảng dưới dạng các cột liền nhau. Không giống biểu đồ cột thông thường – nơi các cột biểu diễn các nhóm rời rạc – histogram nhấn mạnh bản chất liên tục của dữ liệu và mô tả hình dạng tổng thể của phân bố (distribution).
Đặc điểm quan trọng nhất của các loại biểu đồ trong thống kê histogram là khả năng phản ánh cấu trúc phân bố của dữ liệu: mức độ tập trung, độ lệch (skewness), độ phẳng/độ nhọn (kurtosis), sự tồn tại của nhiều đỉnh (multimodality) hay các giá trị bất thường (outliers). Nhờ đó, người phân tích có thể nhanh chóng nhận ra dữ liệu có tuân theo phân bố chuẩn hay không, phân bố có lệch về phía nào hoặc có sự phân tầng rõ rệt giữa các nhóm giá trị.
Số lượng và độ rộng của các bins có ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng biểu đồ. Bins quá ít sẽ làm mất chi tiết, còn bins quá nhiều khiến dữ liệu bị nhiễu và khó rút ra kết luận. Do đó, việc lựa chọn kích thước bin phù hợp là thao tác quan trọng để đảm bảo histogram phản ánh trung thực đặc điểm của tập dữ liệu.
Biểu đồ hộp
Biểu đồ hộp, hay boxplot, là một công cụ thống kê mô tả được sử dụng để trực quan hóa phân bố dữ liệu thông qua các giá trị tứ phân vị (quartiles). Thông qua cấu trúc gồm hộp (box), đường trung vị (median) và hai “râu” (whiskers), biểu đồ này giúp thể hiện đồng thời mức độ phân tán, xu hướng trung tâm và sự xuất hiện của các giá trị ngoại lệ trong tập dữ liệu.
Đặc điểm cốt lõi của các loại biểu đồ trong thống kê boxplot nằm ở khả năng tóm lược dữ liệu theo năm số thống kê quan trọng: giá trị nhỏ nhất, tứ phân vị thứ nhất (Q1), trung vị (Q2), tứ phân vị thứ ba (Q3) và giá trị lớn nhất.
Khoảng cách giữa Q1 và Q3 (Interquartile Range – IQR) phản ánh mức độ biến thiên của phần lớn dữ liệu, trong khi các điểm nằm ngoài khoảng Q1 – 1.5×IQR hoặc Q3 + 1.5×IQR thường được xem là ngoại lệ. Nhờ đó, biểu đồ hộp cho phép phát hiện sự phân tán không đồng đều, độ lệch của phân bố và các giá trị bất thường một cách nhanh chóng.
Boxplot đặc biệt hữu ích khi cần so sánh phân bố giữa nhiều nhóm dữ liệu trong cùng một biểu đồ. Nhờ cấu trúc tối giản, biểu đồ giữ được sự rõ ràng ngay cả khi số nhóm lớn – điều mà nhiều loại biểu đồ khác khó đáp ứng. Đây là lý do boxplot thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, phân tích giáo dục, y sinh học, kiểm soát chất lượng và khoa học dữ liệu, nơi yêu cầu đánh giá phân bố và tính ổn định của dữ liệu đóng vai trò quan trọng.

Cách lựa chọn biểu đồ phù hợp
Việc chọn đúng loại biểu đồ có vai trò quyết định trong quá trình trình bày và phân tích dữ liệu, bởi mỗi dạng biểu đồ được thiết kế để làm nổi bật một khía cạnh khác nhau của thông tin. Lựa chọn phù hợp giúp dữ liệu được diễn giải rõ ràng, tránh sai lệch và tăng tính thuyết phục cho báo cáo.
Khi mục tiêu phân tích là theo dõi xu hướng hoặc biến động theo thời gian, các biểu đồ dạng đường (line chart) hoặc miền (area chart) là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng thể hiện sự thay đổi liên tục của giá trị. Trong trường hợp cần so sánh giá trị tuyệt đối giữa các nhóm rời rạc, biểu đồ cột hoặc biểu đồ thanh ngang sẽ mang lại hiệu quả trực quan cao. Nếu mục tiêu là mô tả cơ cấu hoặc tỷ trọng từng thành phần trong một tổng thể, biểu đồ tròn hoặc biểu đồ miền chồng sẽ phù hợp hơn.
Khi dữ liệu liên quan đến phân bố và mức độ tập trung, các loại biểu đồ trong thống kê histogram hoặc boxplot là công cụ chính xác nhất, giúp nhận diện sự phân tán, độ lệch hoặc các giá trị ngoại lệ. Đối với các phân tích yêu cầu quan sát mối tương quan giữa hai biến liên tục, biểu đồ phân tán (scatter plot) là lựa chọn ưu tiên.
Trong những tình huống cần thể hiện đồng thời hai đại lượng có bản chất khác nhau, biểu đồ kết hợp (combo chart) đảm nhiệm vai trò dung hòa, giúp làm rõ mối liên hệ giữa chúng. Còn với dữ liệu theo quy trình nhiều giai đoạn, funnel chart cung cấp cái nhìn tuyến tính về tỷ lệ chuyển đổi giữa các bước.
Như vậy, tiêu chí lựa chọn biểu đồ không chỉ phụ thuộc vào loại dữ liệu mà còn vào mục đích phân tích: theo dõi xu hướng, so sánh giá trị, khám phá phân bố, mô tả cơ cấu hay đánh giá tương quan. Khi biểu đồ được lựa chọn đúng, dữ liệu sẽ thể hiện được câu chuyện của nó một cách minh bạch và khoa học hơn.
Lỗi thường gặp khi vẽ biểu đồ thống kê
Trong quá trình trực quan hóa dữ liệu, các loại biểu đồ trong thống kê chỉ phát huy giá trị khi được thiết kế chính xác và bám sát bản chất của số liệu. Tuy nhiên, nhiều biểu đồ trong báo cáo học thuật hoặc kinh doanh lại mắc những sai sót phổ biến, dẫn đến việc hiểu nhầm dữ liệu hoặc làm giảm độ tin cậy của kết luận.
Một lỗi thường gặp là lựa chọn sai loại biểu đồ cho mục tiêu phân tích. Ví dụ, dùng biểu đồ tròn cho dữ liệu có quá nhiều nhóm, hoặc dùng biểu đồ cột để mô tả xu hướng dài hạn, khiến thông tin trở nên rời rạc và thiếu chính xác. Bên cạnh đó, việc bỏ qua các yếu tố bắt buộc như tiêu đề, đơn vị tính, nhãn trục hay chú thích cũng khiến người xem khó nắm bắt ngữ cảnh và ý nghĩa của dữ liệu được trình bày.
Nhiều biểu đồ còn bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ trục được đặt không hợp lý. Trục tung bị cắt (truncated axis) hoặc phóng đại quá mức có thể dẫn đến hiểu lầm về mức độ chênh lệch giữa các giá trị. Việc dùng quá nhiều màu, màu không tương phản, hoặc sắp xếp danh mục không theo logic cũng làm giảm tính trực quan của biểu đồ. Với các biểu đồ chồng lớp, như area chart hoặc stacked column, việc lựa chọn màu sắc thiếu nhất quán dễ khiến người xem khó phân biệt các nhóm dữ liệu.
Cuối cùng, sai sót về số lượng dữ liệu hiển thị là vấn đề đáng chú ý. Biểu đồ có quá nhiều nhóm, quá nhiều chuỗi dữ liệu hoặc nhãn bị chồng lấn gây rối mắt và khiến biểu đồ mất đi mục tiêu truyền tải thông tin. Một biểu đồ tốt không chỉ đúng về mặt thống kê mà còn cần được thiết kế tối giản, rõ ràng và có khả năng dẫn dắt trực quan để người xem hiểu được thông điệp cốt lõi của dữ liệu.

Biểu đồ là phương tiện giúp dữ liệu được nhìn nhận một cách trực quan và khoa học hơn. Việc lựa chọn biểu đồ phù hợp không chỉ nâng cao chất lượng báo cáo mà còn đảm bảo thông tin được truyền tải chính xác, mạch lạc và dễ tiếp nhận. Hiểu và sử dụng thành thạo các dạng biểu đồ vì thế trở thành một kỹ năng quan trọng đối với mọi công việc liên quan đến phân tích dữ liệu.






