Ngày nay, không ít phụ huynh băn khoăn khi con mình quá hiếu động, khó tập trung hoặc dễ bốc đồng, không rõ đó là tính cách riêng hay dấu hiệu của bệnh tăng động. Thực tế, tăng động là một rối loạn phát triển thần kinh khá phổ biến ở trẻ em, ảnh hưởng đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và cảm xúc. Việc hiểu rõ bệnh tăng động là gì, dấu hiệu nhận biết ra sao và cách giúp trẻ cải thiện đúng hướng sẽ giúp cha mẹ đồng hành cùng con hiệu quả hơn. Cùng FPT Schools tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Bệnh tăng động là gì?
Bệnh tăng động là gì? Bệnh tăng động giảm chú ý (ADHD – Attention Deficit Hyperactivity Disorder) là một rối loạn phát triển thần kinh thường gặp ở trẻ em và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Người mắc chứng này thường khó duy trì sự tập trung, dễ bốc đồng và hoạt động quá mức so với bình thường. Đây không phải là biểu hiện của sự nghịch ngợm hay lười biếng, mà là do não bộ gặp khó khăn trong việc kiểm soát sự chú ý và hành vi.
ADHD ảnh hưởng đến học tập, công việc, các mối quan hệ xã hội và đời sống tinh thần, nếu không được nhận biết và can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, với hỗ trợ y tế, tâm lý và môi trường phù hợp, người bị tăng động hoàn toàn có thể kiểm soát tốt triệu chứng, phát huy khả năng của bản thân và sống cân bằng.

Tăng động ở trẻ em là gì?
Tăng động ở trẻ em (hay còn gọi là rối loạn tăng động giảm chú ý – ADHD ở trẻ) là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, khiến trẻ khó duy trì sự tập trung, thường xuyên bốc đồng và hoạt động quá mức so với bạn bè cùng lứa tuổi. Đây không phải là hành vi nghịch ngợm hay do cha mẹ nuông chiều, mà là sự mất cân bằng trong hoạt động của não bộ, đặc biệt ở các vùng liên quan đến kiểm soát chú ý và ức chế hành vi.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 5% trẻ em trên toàn cầu mắc chứng tăng động giảm chú ý. Báo cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) năm 2023 cũng cho thấy, 1 trong 10 trẻ (tương đương 9,8%) trong độ tuổi 3 – 17 có biểu hiện ADHD. Trong đó, tỷ lệ ở bé trai cao gấp gần 3 lần bé gái.
Tại Việt Nam, các khảo sát của Bệnh viện Nhi Trung ương và Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia ghi nhận tỷ lệ trẻ bị tăng động dao động từ 4 – 8%, đặc biệt phổ biến ở nhóm học sinh tiểu học (6 – 11 tuổi). Nhiều trẻ chưa được phát hiện sớm nên thường bị hiểu lầm là “khó bảo”, “nghịch quá mức” hoặc “chậm tiến”.
Nếu được phát hiện và can thiệp đúng cách, trẻ tăng động hoàn toàn có thể kiểm soát hành vi, tập trung tốt hơn trong học tập và phát triển bình thường như các bạn khác.
>> Xem thêm: 10 cách dạy trẻ tăng động giúp con bình tĩnh, tập trung và phát triển tích cực
Dấu hiệu nhận biết bệnh tăng động là gì?
Sau khi đã hiểu bản chất bệnh tăng động là gì, các bậc phụ huynh nên chú ý tới biểu hiện của con. Việc sớm nhận biết các dấu hiệu của tăng động ở trẻ em sẽ giúp cha mẹ có hướng can thiệp đúng lúc, tránh để ảnh hưởng đến học tập và phát triển tâm lý của con. Dưới đây là những biểu hiện thường gặp nhất.
Về khả năng tập trung
Trẻ bị tăng động thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự chú ý, ngay cả khi tham gia những hoạt động quen thuộc hằng ngày như học bài, nghe giảng hay chơi cùng bạn. Một số biểu hiện dễ nhận thấy gồm:
- Dễ bị xao nhãng khi học hoặc nghe giảng; trẻ thường nhìn quanh, nói chuyện, hoặc nhanh chóng chuyển sang việc khác dù chưa hoàn thành nhiệm vụ.
- Hay quên bài tập, quên mang theo sách vở, đồ dùng học tập hoặc những việc vừa được dặn dò.
- Khó tập trung lâu dài, đặc biệt trong các hoạt động đòi hỏi sự kiên trì như đọc sách, tô màu, làm bài tập hay nghe giảng bài.
Những biểu hiện này có thể khiến trẻ học chậm hơn so với bạn bè, nhưng nếu được cha mẹ thấu hiểu và hỗ trợ đúng cách, khả năng tập trung của trẻ vẫn có thể cải thiện rõ rệt theo thời gian.
>> Xem thêm: Trẻ bị tăng động có biểu hiện gì? 6 dấu hiệu nhận biết sớm
Về hành vi và vận động
Trẻ tăng động thường có mức năng lượng cao hơn bình thường và khó kiểm soát hành vi của mình, đặc biệt trong môi trường cần sự tập trung hoặc kỷ luật như lớp học. Một số biểu hiện dễ nhận thấy gồm:
- Không ngồi yên, thường xuyên cử động tay chân, leo trèo, chạy nhảy ngay cả khi được yêu cầu ngồi yên.
- Nói nhiều, chen ngang hoặc ngắt lời người khác, thể hiện sự bốc đồng trong giao tiếp.
- Khó chờ đến lượt, thường mất kiên nhẫn khi phải đợi hoặc tuân theo quy tắc trong trò chơi.
- Hành động vội vàng, hấp tấp, đôi khi làm rơi đồ vật, vấp ngã, hoặc gây rối do chưa kịp suy nghĩ kỹ trước khi thực hiện.
Những biểu hiện này không xuất phát từ ý muốn nghịch ngợm hay chống đối, mà do não bộ của trẻ gặp khó khăn trong việc kiểm soát hành vi và điều chỉnh năng lượng. Khi được hướng dẫn và hỗ trợ đúng cách, phần lớn trẻ có thể dần biết điều tiết hành vi, tập trung hơn và thích nghi tốt với môi trường học tập.

Về cảm xúc và xã hội
Bên cạnh sự hiếu động và khó tập trung, trẻ tăng động còn dễ bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc và mối quan hệ xã hội. Những thay đổi trong tâm trạng và phản ứng của trẻ thường diễn ra nhanh, mạnh và khó kiểm soát. Một số biểu hiện phổ biến gồm:
- Dễ cáu gắt, nổi nóng hoặc buồn bã khi bị nhắc nhở, bị từ chối hoặc không đạt được điều mong muốn.
- Khó hòa nhập với bạn bè do tính bốc đồng, dễ tranh cãi, va chạm hoặc vô tình làm người khác phật lòng.
- Thiếu tự tin, thường cảm thấy mình “khác biệt” vì hay bị phê bình, dẫn đến tâm lý thu mình, ngại giao tiếp hoặc giảm hứng thú học tập.
Những khó khăn này không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc của trẻ mà còn có thể tác động đến khả năng hình thành kỹ năng xã hội và lòng tự trọng. Vì vậy, cha mẹ và thầy cô cần kiên nhẫn, động viên và tạo môi trường tích cực, giúp trẻ cảm thấy được yêu thương, tôn trọng và có cơ hội thể hiện bản thân.
Nguyên nhân bệnh tăng động ở trẻ
Hiện nay, các nhà khoa học vẫn chưa xác định chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh có liên quan đến sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, sinh học và môi trường. Dưới đây là những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phổ biến nhất:
Yếu tố di truyền
Nhiều nghiên cứu cho thấy tăng động giảm chú ý (ADHD) có liên quan chặt chẽ đến yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người thân như cha, mẹ, anh hoặc chị ruột từng mắc ADHD, thì nguy cơ trẻ cũng bị tăng động cao hơn từ 2 – 8 lần so với những trẻ khác.
Một số gen liên quan đến quá trình dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là các gen kiểm soát hoạt động của dopamine và norepinephrine – có thể bị đột biến hoặc hoạt động bất thường. Sự thay đổi này làm não bộ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh sự chú ý, kiểm soát hành vi và cảm xúc, dẫn đến các biểu hiện đặc trưng của tăng động như bốc đồng, thiếu kiên nhẫn và dễ xao nhãng.
Mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh
Não bộ của trẻ tăng động thường gặp sự mất cân bằng trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dopamine và norepinephrine – hai chất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự tập trung, khả năng kiểm soát hành vi và cảm xúc.
Khi lượng dopamine hoặc norepinephrine bị thiếu hụt hoặc phân bố không đồng đều, các vùng não chịu trách nhiệm cho chức năng chú ý và ức chế hành vi (như thùy trán) sẽ hoạt động kém hiệu quả. Kết quả là trẻ dễ bị xao nhãng, bốc đồng, hiếu động quá mức hoặc khó duy trì sự tập trung trong học tập và sinh hoạt hằng ngày.
Sự mất cân bằng này không phải do trẻ cố ý, mà là vấn đề sinh học trong cơ chế điều hành của não bộ. Vì vậy, việc can thiệp bằng phương pháp trị liệu hành vi, kết hợp dinh dưỡng và luyện tập phù hợp có thể giúp cân bằng lại hoạt động của hệ thần kinh và cải thiện khả năng tập trung của trẻ.

Sự bất thường trong cấu trúc hoặc chức năng não bộ
Một số nghiên cứu hình ảnh học cho thấy não bộ của trẻ bị tăng động có thể khác biệt về cấu trúc và hoạt động so với trẻ bình thường. Đặc biệt, các vùng thùy trán, thể vân và tiểu não có thể nhỏ hơn hoặc hoạt động kém hiệu quả.
Sự khác biệt này khiến não bộ khó điều tiết năng lượng và khả năng phản ứng, dẫn đến tình trạng bốc đồng, khó kiềm chế cảm xúc hoặc mất tập trung. Một số trường hợp còn liên quan đến rối loạn phát triển thần kinh, chấn thương đầu hoặc thiếu oxy khi sinh, làm ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của não.
Ngoài ra, một số bệnh lý khác như rối loạn cảm xúc, rối loạn lo âu hoặc trầm cảm cũng có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng tăng động. Do đó, việc thăm khám chuyên sâu bằng các phương pháp y học thần kinh (EEG, MRI, đánh giá tâm lý – hành vi) giúp xác định chính xác nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp cho từng trẻ.
Các yếu tố nguy cơ trong thai kỳ và thời thơ ấu
Bên cạnh yếu tố di truyền và hoạt động của não bộ, môi trường sống và sức khỏe trong thai kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hoặc làm tăng nguy cơ tăng động ở trẻ.
Một số yếu tố nguy cơ phổ biến gồm:
- Tiếp xúc với chất độc hại trong thai kỳ: Việc người mẹ hút thuốc lá, sử dụng rượu, ma túy hoặc hóa chất độc hại khi mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh thai nhi.
- Thiếu dinh dưỡng hoặc nhiễm trùng khi mang thai: Sự thiếu hụt các vi chất quan trọng như sắt, kẽm, omega-3, acid folic hoặc nhiễm trùng bào thai có thể tác động đến cấu trúc và hoạt động của não bộ.
- Sinh non hoặc nhẹ cân: Trẻ sinh non trước 37 tuần hoặc có cân nặng thấp dưới 2,5kg có nguy cơ cao hơn bị rối loạn tăng động giảm chú ý.
- Tiếp xúc với độc tố môi trường: Chì, thủy ngân, thuốc trừ sâu hoặc khói bụi ô nhiễm có thể làm tổn thương tế bào thần kinh trong giai đoạn phát triển sớm.
- Chấn thương đầu hoặc thiếu oxy khi sinh: Làm gián đoạn quá trình cung cấp máu cho não, gây ảnh hưởng đến các vùng kiểm soát hành vi.
Việc chăm sóc thai kỳ khỏe mạnh, môi trường sống an toàn và chế độ dinh dưỡng khoa học là những yếu tố giúp giảm nguy cơ hình thành rối loạn tăng động ở trẻ. Đồng thời, cha mẹ nên theo dõi hành vi và khả năng tập trung của con từ sớm để kịp thời can thiệp khi cần thiết.
Các phương pháp chữa bệnh tăng động ở trẻ
Hiểu và biết được dấu hiệu nhận viết bệnh tăng động là gì, việc tiếp theo cần lưu ý chính là phương pháp điều trị. Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không chỉ dựa vào thuốc mà cần kết hợp nhiều phương pháp nhằm giúp trẻ kiểm soát hành vi, tăng khả năng tập trung và phát triển toàn diện. Mục tiêu chính là giảm triệu chứng, nâng cao kỹ năng học tập và cải thiện mối quan hệ xã hội của trẻ.
Dưới đây là những phương pháp phổ biến và hiệu quả hiện nay:
Trị liệu hành vi (Behavior Therapy)
Trị liệu hành vi là phương pháp được ưu tiên hàng đầu cho trẻ dưới 6 tuổi, đồng thời vẫn mang lại hiệu quả cao khi kết hợp cùng điều trị y khoa ở trẻ lớn hơn. Phương pháp này giúp trẻ hiểu và phân biệt hành vi đúng – sai, từ đó học cách kiểm soát cảm xúc, hành động và phản ứng của bản thân trong nhiều tình huống.
Trong quá trình trị liệu, cha mẹ và giáo viên đóng vai trò quan trọng. Họ sẽ được chuyên viên tâm lý hướng dẫn cách:
- Xây dựng quy tắc rõ ràng, nhất quán để trẻ biết điều gì được phép và không được phép.
- Khen thưởng hành vi tích cực, chẳng hạn như khi trẻ hoàn thành bài tập, ngồi học đủ 15 phút, hoặc biết chờ đến lượt khi chơi cùng bạn.
- Hạn chế hình phạt tiêu cực, thay vào đó sử dụng lời động viên, biểu dương hoặc phần thưởng nhỏ (như sticker, ngôi sao thưởng) để khuyến khích trẻ.

Can thiệp tâm lý – giáo dục (Psychoeducation & Counseling)
Can thiệp tâm lý – giáo dục là bước quan trọng giúp cả trẻ và phụ huynh hiểu rõ về rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), từ đó xây dựng thái độ tích cực và chiến lược hỗ trợ phù hợp. Phương pháp này thường được thực hiện thông qua các buổi tư vấn cá nhân, trị liệu nhóm hoặc lớp huấn luyện kỹ năng do chuyên viên tâm lý – giáo dục phụ trách.
Mục tiêu chính của can thiệp là:
- Giúp trẻ nhận thức rõ bản thân, hiểu rằng các biểu hiện hiếu động hay mất tập trung không phải lỗi của mình, từ đó giảm mặc cảm và tăng sự tự tin.
- Hướng dẫn cha mẹ cách giao tiếp nhẹ nhàng, khích lệ thay vì la mắng; đồng thời xây dựng môi trường ổn định, có lịch sinh hoạt rõ ràng để trẻ dễ thích nghi.
- Trang bị cho trẻ kỹ năng học tập và xã hội: tập trung, quản lý thời gian, ghi nhớ thông tin, kiên nhẫn chờ đợi, làm việc nhóm hoặc xử lý cảm xúc.
Điều trị bằng thuốc (Medication)
Điều trị bằng thuốc thường được chỉ định khi các biện pháp tâm lý – hành vi chưa đủ hiệu quả, hoặc khi triệu chứng tăng động, giảm chú ý ảnh hưởng nghiêm trọng đến học tập và sinh hoạt hằng ngày của trẻ. Thuốc giúp điều chỉnh sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và norepinephrine trong não bộ, từ đó cải thiện khả năng tập trung, giảm bốc đồng và tăng khả năng kiểm soát hành vi.
Lưu ý quan trọng:
- Việc sử dụng thuốc phải được chỉ định và theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc tâm lý nhi, tuyệt đối không tự ý dùng hoặc ngừng thuốc.
- Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên đáp ứng và thể trạng từng trẻ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Khi kết hợp với trị liệu hành vi và can thiệp tâm lý, hiệu quả điều trị sẽ cao hơn gấp nhiều lần so với dùng thuốc đơn lẻ.
Khi nào cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ?
Cha mẹ nên đưa trẻ đến khám chuyên khoa tâm lý hoặc thần kinh nhi khi nhận thấy những dấu hiệu sau:
- Trẻ không thể ngồi yên hoặc tập trung quá 10 – 15 phút, ngay cả khi có người giám sát.
- Kết quả học tập sa sút rõ rệt, dù đã được hướng dẫn và nhắc nhở thường xuyên.
- Hành vi bốc đồng, dễ cáu gắt, gây tổn thương cho bản thân hoặc người khác.
- Trẻ mất ngủ, mệt mỏi, có biểu hiện lo âu hoặc trầm cảm.
- Các biện pháp dạy dỗ tại nhà không mang lại cải thiện sau 3 – 6 tháng.
Việc thăm khám sớm giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ tăng động, loại trừ các rối loạn khác và đưa ra hướng điều trị phù hợp, giúp trẻ ổn định cảm xúc, tập trung tốt hơn và phát triển toàn diện.

Những biện pháp phòng ngừa bệnh tăng động là gì?
Mặc dù rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) có liên quan đến yếu tố di truyền và sinh học, nhưng cha mẹ vẫn có thể chủ động phòng ngừa hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh cho trẻ thông qua việc chăm sóc sức khỏe, môi trường sống và thói quen sinh hoạt ngay từ sớm.
- Chăm sóc thai kỳ khỏe mạnh: Mẹ bầu không dùng chất kích thích, bổ sung dinh dưỡng và giữ tinh thần thoải mái để thai nhi phát triển tốt.
- Môi trường sống an toàn: Hạn chế trẻ tiếp xúc với khói thuốc, hóa chất độc hại, tiếng ồn và thiết bị điện tử quá sớm.
- Thói quen sinh hoạt tích cực: Duy trì lịch học – ngủ – chơi đều đặn, tạo môi trường yên tĩnh giúp trẻ dễ tập trung.
- Dinh dưỡng và vận động hợp lý: Ăn đa dạng, ít đường và phụ gia; khuyến khích vận động hằng ngày để giải tỏa năng lượng.
- Theo dõi sớm sự phát triển: Quan sát hành vi, khả năng chú ý của trẻ; nếu có dấu hiệu bất thường, đưa đi khám sớm để can thiệp kịp thời.
Trên đây là những thông tin chi tiết giải đáp câu hỏi “bệnh tăng động là gì”. Bệnh tăng động giảm chú ý (ADHD) không phải là “tính nghịch ngợm” hay “khó dạy”, mà là một rối loạn phát triển thần kinh cần được thấu hiểu và hỗ trợ đúng cách. Cha mẹ, thầy cô và chuyên gia cùng phối hợp chính là chìa khóa giúp trẻ tăng động phát triển khỏe mạnh, tự tin và hạnh phúc.






