Cận thị học đường đang trở thành một trong những vấn đề thị lực phổ biến nhất ở học sinh hiện nay. Áp lực học tập kéo dài, thời gian sử dụng sách vở và thiết bị điện tử ngày càng nhiều khiến đôi mắt của trẻ phải làm việc liên tục trong cự ly gần. Nếu không được nhận biết và kiểm soát sớm, tình trạng này có thể tiến triển nhanh, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và sức khỏe thị giác lâu dài. Cùng FPT Shools tìm hiểu ngay nhé!
Cận thị học đường là gì?
Cận thị học đường không đơn thuần là việc trẻ phải đeo kính sớm, mà là một vấn đề sức khỏe thị giác có xu hướng gia tăng nhanh và kéo dài trong suốt quá trình học tập. Đây là tình trạng suy giảm khả năng nhìn xa, xuất hiện chủ yếu ở trẻ em và học sinh trong độ tuổi đi học, khi mắt phải làm việc liên tục ở cự ly gần và chịu áp lực điều tiết trong thời gian dài.
Về mặt y học, cận thị học đường hình thành khi trục nhãn cầu của trẻ phát triển dài hơn bình thường hoặc khả năng điều tiết của mắt bị quá tải. Khi đó, hình ảnh của vật ở xa không hội tụ đúng trên võng mạc mà nằm phía trước, khiến trẻ nhìn xa bị mờ nhưng vẫn nhìn rõ các vật ở gần. Điểm đáng chú ý là tình trạng này không xuất hiện ngay từ khi sinh ra, mà tiến triển dần theo thời gian học tập.
Các số liệu thống kê cho thấy cận thị học đường đang trở thành vấn đề phổ biến, đặc biệt tại các khu vực đô thị và quốc gia châu Á. Tỷ lệ học sinh tiểu học mắc cận thị dao động khoảng 30 – 40%, trong khi ở bậc trung học, con số này có thể vượt 50 – 60%. Tổ chức Y tế Thế giới từng cảnh báo rằng đến năm 2050, khoảng một nửa dân số toàn cầu có nguy cơ bị cận thị, trong đó phần lớn khởi phát từ lứa tuổi học đường.
Nguyên nhân của cận thị học đường không đến từ một yếu tố riêng lẻ, mà là sự kết hợp của nhiều thói quen sinh hoạt hiện đại. Trẻ em ngày nay thường dành 6 – 8 giờ mỗi ngày cho việc học tập, đọc sách, viết bài ở khoảng cách gần. Bên cạnh đó, thời gian sử dụng điện thoại, máy tính bảng, máy tính ngày càng tăng, nhiều trẻ tiếp xúc với màn hình từ 2 – 4 giờ mỗi ngày, thậm chí nhiều hơn. Trong khi đó, thời gian vận động và sinh hoạt ngoài trời lại giảm đáng kể.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em dành dưới 1 giờ mỗi ngày cho hoạt động ngoài trời có nguy cơ cận thị cao hơn rõ rệt so với nhóm trẻ ra ngoài từ 2 giờ trở lên. Ánh sáng tự nhiên và việc nhìn xa khi vui chơi ngoài trời đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của trục nhãn cầu và giảm nguy cơ tăng độ cận.
Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, cận thị học đường thường có xu hướng tăng độ theo từng năm học. Trung bình, độ cận có thể tăng từ 0,5 đến 1 độ mỗi năm ở một số trẻ. Khi độ cận tăng cao, nguy cơ gặp các biến chứng về mắt trong tương lai cũng tăng theo, bao gồm thoái hóa võng mạc, bong võng mạc, glôcôm và suy giảm thị lực khó hồi phục khi trưởng thành.

>> xem thêm: Cận thị học đường là gì? Các giải pháp và biện pháp chống cận thị học đường hiệu quả
Nguyên nhân gây cận thị học đường
Cận thị học đường không xuất hiện ngẫu nhiên mà hình thành từ nhiều yếu tố liên quan trực tiếp đến thói quen sinh hoạt và môi trường học tập của học sinh. Hiểu rõ các nguyên nhân gây cận thị học đường là cơ sở quan trọng để phụ huynh chủ động phòng ngừa và kiểm soát tình trạng này cho trẻ.
Thói quen học tập sai cách
Thói quen học tập sai cách là một trong những nguyên nhân quan trọng nhất dẫn đến cận thị học đường, đặc biệt ở học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Khi trẻ thường xuyên cúi sát sách vở, khoảng cách mắt – vở chỉ khoảng 20 – 25 cm, trong khi khoảng cách an toàn được khuyến nghị là từ 30 – 40 cm, mắt buộc phải điều tiết liên tục để nhìn rõ. Tình trạng này khiến cơ thể mi và thủy tinh thể luôn ở trạng thái căng thẳng, lâu dần làm tăng nguy cơ phát triển cận thị.
Bên cạnh đó, thời gian học tập kéo dài cũng tạo áp lực lớn cho mắt. Nhiều học sinh hiện nay dành từ 6 – 8 giờ mỗi ngày cho việc học ở cự ly gần, chưa kể thời gian làm bài tập về nhà và học thêm. Theo các nghiên cứu nhãn khoa, việc nhìn gần liên tục trên 30 – 45 phút mà không cho mắt nghỉ có thể làm tăng đáng kể tình trạng mỏi mắt và rối loạn điều tiết, đặc biệt ở trẻ đang trong giai đoạn phát triển thị giác.
Tư thế ngồi học sai cũng góp phần thúc đẩy cận thị học đường. Ngồi cong lưng, đầu cúi thấp, ánh mắt không vuông góc với mặt bàn khiến khoảng cách nhìn không ổn định và ánh sáng chiếu không đều lên trang sách. Thói quen này không chỉ ảnh hưởng đến mắt mà còn gây các vấn đề về cột sống, làm trẻ dễ mệt mỏi và giảm khả năng tập trung khi học tập.
Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều
Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều là một nguyên nhân nổi bật khiến cận thị học đường gia tăng nhanh trong những năm gần đây. Điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính khiến mắt phải tập trung liên tục ở cự ly rất gần, thường chỉ từ 20 – 30 cm, làm cơ điều tiết hoạt động quá mức trong thời gian dài. Ngoài ra, khi nhìn màn hình, tần suất chớp mắt của trẻ có thể giảm tới 30 – 50%, dẫn đến khô mắt, mỏi mắt và giảm khả năng điều tiết tự nhiên.
Nhiều khảo sát cho thấy thời gian tiếp xúc màn hình có mối liên hệ rõ rệt với nguy cơ cận thị. Trẻ em sử dụng thiết bị điện tử trên 2 giờ mỗi ngày có nguy cơ mắc cận thị cao hơn đáng kể so với nhóm dưới 1 giờ. Đặc biệt, ở nhóm học sinh vừa học tập vừa giải trí bằng thiết bị số, tổng thời gian nhìn màn hình có thể lên tới 4 – 6 giờ mỗi ngày, làm tăng áp lực điều tiết liên tục cho mắt mà không có thời gian phục hồi.
Một yếu tố khác thường bị bỏ qua là thói quen sử dụng thiết bị điện tử trong điều kiện không phù hợp, như nằm xem điện thoại, sử dụng trong phòng thiếu sáng hoặc dùng màn hình trước khi đi ngủ. Ánh sáng xanh phát ra từ màn hình có thể gây mỏi mắt, rối loạn nhịp sinh học và làm chất lượng giấc ngủ của trẻ suy giảm. Khi mắt không được nghỉ ngơi đầy đủ, nguy cơ tăng độ cận theo từng năm học cũng cao hơn.

Ánh sáng học tập không phù hợp
Ánh sáng học tập không phù hợp là yếu tố âm thầm nhưng có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành và tiến triển của cận thị học đường. Khi học tập trong môi trường thiếu sáng, mắt buộc phải điều tiết nhiều hơn để nhìn rõ chữ, khiến cơ điều tiết nhanh chóng bị mỏi. Ngược lại, ánh sáng quá mạnh, chói hoặc không đều cũng gây lóa, làm mắt phải liên tục thích nghi, từ đó tăng áp lực lên hệ thống thị giác.
Nhiều khuyến nghị cho thấy cường độ ánh sáng học tập phù hợp nên đạt khoảng 300 – 500 lux. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít gia đình và lớp học chưa đáp ứng được mức này, đặc biệt vào buổi tối hoặc trong những không gian kín, thiếu ánh sáng tự nhiên. Việc sử dụng đèn học có ánh sáng yếu, màu sắc không phù hợp hoặc đặt sai vị trí khiến vùng sáng không đồng đều trên bàn học, làm trẻ dễ cúi sát vở để nhìn rõ hơn, gián tiếp làm tăng nguy cơ cận thị.
Ngoài ra, ánh sáng học tập không ổn định, nhấp nháy hoặc có độ tương phản cao giữa màn hình và môi trường xung quanh cũng khiến mắt nhanh mỏi. Trẻ học bài trên bàn nhưng xung quanh quá tối, hoặc ngược lại, học trong không gian quá sáng so với trang sách, đều khiến mắt phải điều tiết liên tục. Theo các khảo sát tại trường học, học sinh học tập lâu dài trong điều kiện ánh sáng không đạt chuẩn có tỷ lệ cận thị cao hơn rõ rệt so với nhóm học trong môi trường ánh sáng phù hợp.
Yếu tố di truyền và môi trường sống
Yếu tố di truyền và môi trường sống là hai nguyên nhân có mối liên hệ chặt chẽ trong sự hình thành cận thị học đường. Về mặt di truyền, trẻ có bố hoặc mẹ bị cận thị sẽ có nguy cơ mắc cận cao hơn so với trẻ không có tiền sử gia đình. Nếu cả bố và mẹ đều bị cận thị, nguy cơ cận thị ở trẻ có thể tăng gấp 2 – 3 lần. Tuy nhiên, di truyền chỉ tạo ra khuynh hướng, chứ không phải yếu tố quyết định hoàn toàn.
Môi trường sống hiện đại mới là yếu tố thúc đẩy cận thị học đường gia tăng nhanh chóng. Trẻ em sống ở khu vực đô thị thường phải đối mặt với cường độ học tập cao, không gian sinh hoạt hạn chế và ít cơ hội hoạt động ngoài trời. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ dành dưới 1 giờ mỗi ngày cho hoạt động ngoài trời có nguy cơ cận thị cao hơn rõ rệt so với trẻ ra ngoài từ 2 giờ trở lên. Ánh sáng tự nhiên và việc nhìn xa khi vui chơi ngoài trời giúp hạn chế sự kéo dài trục nhãn cầu, từ đó giảm nguy cơ phát triển cận thị.
Ngoài ra, môi trường sống thiếu cân bằng giữa học tập và vận động cũng góp phần làm tăng tốc độ tiến triển của cận thị. Trẻ dành quá nhiều thời gian trong nhà, tiếp xúc màn hình và học tập ở cự ly gần nhưng lại thiếu các hoạt động nhìn xa và vận động thể chất. Thực tế cho thấy ngay cả những trẻ có yếu tố di truyền, nếu được sống trong môi trường sinh hoạt lành mạnh, học tập hợp lý và thường xuyên vận động ngoài trời, nguy cơ cận thị và tốc độ tăng độ cận cũng có thể được kiểm soát đáng kể.

>> Xem thêm: 7 mẹo chống cận thị cho học sinh đơn giản
Dấu hiệu nhận biết cận thị học đường
Cận thị học đường thường tiến triển âm thầm, khiến nhiều phụ huynh khó nhận biết trong giai đoạn đầu. Việc nắm rõ các dấu hiệu nhận biết sớm sẽ giúp phát hiện kịp thời và can thiệp đúng lúc, hạn chế tình trạng tăng độ cận ở trẻ.
Hay nheo mắt, cúi sát sách vở
Trẻ nhìn mờ khi nhìn xa là dấu hiệu điển hình nhất giúp nhận biết sớm cận thị học đường, nhưng lại thường bị phụ huynh bỏ qua vì diễn ra âm thầm. Khi thị lực bắt đầu suy giảm, trẻ sẽ gặp khó khăn trong việc nhìn rõ chữ viết trên bảng, màn hình trình chiếu hoặc các vật ở khoảng cách xa từ 3 – 5 mét trở lên. Ở giai đoạn đầu, mức độ mờ chưa rõ rệt nên trẻ vẫn cố gắng nhìn, đoán chữ hoặc chép bài theo bạn, khiến tình trạng cận thị không được phát hiện kịp thời.
Một biểu hiện thường gặp là trẻ hay xin ngồi bàn đầu, nghiêng đầu hoặc nheo mắt để nhìn rõ hơn. Việc nheo mắt giúp thu hẹp khe nhìn, tạm thời cải thiện độ nét hình ảnh, nhưng đây chỉ là giải pháp mang tính phản xạ. Khi thói quen này lặp đi lặp lại, mắt phải điều tiết nhiều hơn, dễ gây mỏi và thúc đẩy quá trình tăng độ cận nhanh hơn theo thời gian.
Ở nhà, phụ huynh có thể nhận thấy trẻ nhìn không rõ tivi, biển số xe, bảng hiệu hoặc các vật ở xa, trong khi vẫn đọc sách, vẽ tranh hay sử dụng điện thoại bình thường. Một số trẻ có xu hướng tiến lại gần màn hình tivi hoặc đứng rất gần khi quan sát đồ vật ở xa. Đây là dấu hiệu cho thấy thị lực nhìn xa đã suy giảm nhưng trẻ chưa ý thức được đó là vấn đề về mắt.
Đau đầu, mỏi mắt sau khi học
Đau đầu, mỏi mắt sau khi học là dấu hiệu khá phổ biến ở trẻ bị cận thị học đường, nhưng thường bị nhầm lẫn với mệt mỏi thông thường do học nhiều. Khi thị lực suy giảm, mắt phải liên tục cố gắng điều tiết để nhìn rõ chữ trên bảng, sách vở hoặc màn hình. Sự căng thẳng kéo dài của cơ điều tiết và các cơ quanh mắt khiến trẻ dễ xuất hiện cảm giác mỏi mắt, nhức mắt, đặc biệt sau những buổi học dài hoặc sau khi làm bài tập trong thời gian liên tục.
Cơn đau đầu thường xuất hiện ở vùng trán, thái dương hoặc quanh hốc mắt, có thể tăng lên vào cuối ngày học. Một số trẻ than đau âm ỉ, khó chịu, trong khi số khác chỉ biểu hiện bằng việc hay dụi mắt, chớp mắt nhiều hoặc xin nghỉ học sớm. Theo các quan sát lâm sàng, trẻ bị tật khúc xạ chưa được chỉnh kính phù hợp có nguy cơ đau đầu và mỏi mắt cao hơn rõ rệt so với trẻ có thị lực bình thường.
Ngoài ra, việc học tập trong thời gian dài mà không cho mắt nghỉ ngơi cũng khiến triệu chứng trở nên nặng hơn. Nhiều học sinh phải tập trung nhìn gần từ 6 – 8 giờ mỗi ngày, chưa kể thời gian sử dụng thiết bị điện tử tại nhà. Khi mắt không được thư giãn đúng cách, tình trạng mỏi mắt tích tụ dần, dẫn đến đau đầu kéo dài và giảm khả năng tập trung.

Giảm tập trung trong lớp học
Giảm tập trung trong lớp học là dấu hiệu gián tiếp nhưng rất thường gặp ở trẻ bị cận thị học đường. Khi không nhìn rõ chữ viết trên bảng hoặc nội dung trình chiếu, trẻ phải cố gắng quan sát, đoán chữ hoặc chép bài theo bạn bên cạnh. Việc này khiến trẻ nhanh mệt mỏi, căng thẳng và khó duy trì sự chú ý trong suốt tiết học.
Nhiều trẻ trở nên lơ đãng, ít giơ tay phát biểu hoặc có xu hướng né tránh các hoạt động học tập cần nhìn xa. Một số trường hợp còn bị giáo viên hoặc phụ huynh hiểu nhầm là thiếu tập trung, lười học hoặc tiếp thu chậm, trong khi nguyên nhân thực sự lại đến từ việc thị lực không đảm bảo.
Theo ghi nhận tại trường học, học sinh gặp khó khăn về thị lực thường có mức độ tập trung kém hơn rõ rệt so với các bạn nhìn tốt, đặc biệt trong các tiết học cần quan sát bảng nhiều. Khi tình trạng này kéo dài, trẻ không chỉ giảm hiệu quả học tập mà còn dễ mất tự tin, chán nản và hình thành tâm lý sợ học.
>> Xem thêm: Nhược thị ở trẻ em là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa hiệu quả
Tác hại của cận thị học đường nếu không được kiểm soát
Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, cận thị học đường không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến việc học mà còn có thể tiến triển nhanh và gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe thị lực về lâu dài. Nhận biết tác hại sẽ giúp phụ huynh chủ động hơn trong việc bảo vệ đôi mắt cho trẻ.
Ảnh hưởng đến kết quả học tập
Cận thị học đường ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập vì trẻ khó nhìn rõ bảng, màn hình trình chiếu hoặc các vật ở khoảng cách xa. Khi thị lực suy giảm, trẻ phải nheo mắt, nghiêng đầu hoặc tiến sát về phía bảng để quan sát, khiến mắt nhanh mỏi, mất tập trung và giảm khả năng ghi chép chính xác.
Nhiều nghiên cứu tại các trường tiểu học và trung học cơ sở cho thấy trên 60% học sinh bị cận thị mà không đeo kính hoặc kính không đúng độ gặp khó khăn trong việc quan sát bảng, dẫn đến hiệu quả học tập thấp hơn so với các bạn cùng lớp.
Khảo sát tại các lớp học đô thị lớn cho thấy khoảng 45 – 50% học sinh cận thị chưa được chỉnh kính đầy đủ cảm thấy mệt mỏi, khó theo kịp bài giảng, đặc biệt trong các môn như Toán, Vật lý và Ngoại ngữ. Nếu tình trạng này kéo dài, trẻ dễ chán nản, giảm hứng thú học tập và kết quả học tập tổng thể suy giảm đáng kể.
Nhận diện sớm và điều chỉnh thị lực kịp thời bằng kính đúng độ, kết hợp thói quen học tập khoa học, nghỉ ngơi hợp lý và vận động ngoài trời sẽ giúp trẻ duy trì tập trung tốt hơn, hạn chế tác động tiêu cực đến thành tích học tập.
Tăng độ nhanh theo thời gian
Cận thị học đường nếu không được kiểm soát thường tiến triển nhanh theo thời gian, đặc biệt ở lứa tuổi học sinh đang phát triển. Trung bình, độ cận có thể tăng từ 0,5 đến 1 độ mỗi năm, nhưng ở những trẻ có thói quen học tập sai tư thế, sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều hoặc thiếu thời gian ra ngoài, tốc độ tăng độ có thể lên đến 1,5 – 2 độ mỗi năm.
Quá trình tăng độ cận liên tục khiến trẻ phải thường xuyên thay kính với độ cao hơn, gây tốn kém và bất tiện. Nếu không được phát hiện và điều chỉnh kịp thời, cận thị có thể tiến triển đến mức cao, làm tăng nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng về mắt khi trưởng thành.
Việc kiểm soát cận thị học đường sớm thông qua thói quen học tập hợp lý, giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử và tăng cường hoạt động ngoài trời là yếu tố then chốt để hạn chế tốc độ tăng độ và bảo vệ thị lực của trẻ.

Nguy cơ biến chứng về mắt khi trưởng thành
Khi cận thị học đường kéo dài và tiến triển nặng, trẻ có nguy cơ gặp nhiều biến chứng mắt nghiêm trọng khi trưởng thành. Trục nhãn cầu kéo dài do cận thị cao làm tăng áp lực lên võng mạc, dẫn đến thoái hóa võng mạc, bong võng mạc, glôcôm và các vấn đề thị lực vĩnh viễn.
Theo các nghiên cứu nhãn khoa, trẻ em cận thị nặng (từ 6 độ trở lên) có nguy cơ thoái hóa võng mạc cao gấp 9 lần so với người có thị lực bình thường, trong khi nguy cơ bong võng mạc tăng khoảng 3 – 4 lần. Ngay cả với cận thị trung bình (3 – 6 độ), nguy cơ biến chứng cũng cao gấp 2–3 lần so với người không cận thị.
Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhìn mà còn tác động lâu dài đến chất lượng cuộc sống, khả năng học tập, làm việc và tham gia các hoạt động hàng ngày. Việc trẻ bị cận thị nhưng không được điều chỉnh kính đúng độ, tiếp tục giữ thói quen học tập sai tư thế, sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều và thiếu vận động ngoài trời sẽ làm tăng tốc độ tiến triển, từ đó làm nguy cơ biến chứng xuất hiện sớm hơn và mức độ nghiêm trọng hơn.
Do đó, việc khám mắt định kỳ, đeo kính đúng độ, điều chỉnh thói quen học tập và tăng cường thời gian vận động ngoài trời là biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ biến chứng về mắt khi trưởng thành, bảo vệ thị lực lâu dài cho trẻ.
Cách phòng ngừa và kiểm soát cận thị học đường
Phòng ngừa và kiểm soát cận thị học đường là chìa khóa giúp bảo vệ thị lực và duy trì hiệu quả học tập cho trẻ. Áp dụng các biện pháp khoa học từ thói quen học tập đến môi trường sinh hoạt sẽ giúp hạn chế tiến triển cận thị và giảm nguy cơ biến chứng về mắt.
Điều chỉnh thói quen học tập khoa học
Điều chỉnh thói quen học tập khoa học là yếu tố then chốt giúp hạn chế cận thị học đường và giảm tốc độ tăng độ cận ở trẻ. Một trong những nguyên tắc quan trọng là giữ khoảng cách mắt – vở từ 30 – 40 cm. Việc ngồi học đúng cách thẳng lưng, giữ đầu ở vị trí tự nhiên và tránh cúi sát sách vở sẽ giảm áp lực lên cơ điều tiết, giúp mắt không bị căng thẳng quá mức trong suốt thời gian học.
Ngoài ra, trẻ nên nghỉ mắt 5 – 10 phút sau mỗi 30 – 40 phút học liên tục. Trong khoảng thời gian nghỉ, hãy hướng trẻ nhìn ra xa ít nhất 5 – 6 mét để các cơ mắt được thư giãn. Thói quen này giúp hạn chế mỏi mắt, giảm áp lực điều tiết và phòng ngừa cận thị tiến triển nhanh.
Kết hợp với học tập khoa học, việc tăng cường các hoạt động ngoài trời và vận động thể chất cũng đóng vai trò quan trọng. Khi nhìn xa, mắt được rèn luyện để điều tiết linh hoạt, từ đó giảm nguy cơ tăng độ cận theo thời gian. Hình thành những thói quen học tập và sinh hoạt khoa học từ sớm sẽ giúp trẻ bảo vệ thị lực, duy trì sự tập trung và nâng cao hiệu quả học tập lâu dài.
Hạn chế thời gian dùng thiết bị điện tử
Hạn chế thời gian dùng thiết bị điện tử là bước quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát cận thị học đường. Việc tiếp xúc lâu với màn hình điện thoại, máy tính bảng hay máy tính khiến mắt phải điều tiết liên tục ở cự ly gần, làm tăng áp lực lên cơ điều tiết và thúc đẩy cận thị tiến triển nhanh.
Chuyên gia nhãn khoa khuyến nghị trẻ em nên giới hạn thời gian dùng thiết bị điện tử dưới 2 giờ mỗi ngày, đồng thời nên nghỉ mắt sau mỗi 30 – 40 phút nhìn màn hình. Việc đặt màn hình ở khoảng cách 30 – 40 cm so với mắt, điều chỉnh độ sáng phù hợp và tránh ánh sáng chói sẽ giúp giảm mỏi mắt.
Bên cạnh đó, phụ huynh nên hướng dẫn trẻ chia nhỏ thời gian sử dụng thiết bị số, kết hợp với các hoạt động vận động ngoài trời và học tập truyền thống. Thói quen này không chỉ giảm nguy cơ cận thị mà còn giúp trẻ duy trì nhịp sinh học khỏe mạnh và bảo vệ sức khỏe tổng thể.

Đảm bảo ánh sáng học tập đạt chuẩn
Đảm bảo ánh sáng học tập đạt chuẩn là yếu tố quan trọng giúp mắt trẻ không phải điều tiết quá mức, hạn chế mỏi mắt và ngăn ngừa cận thị tiến triển. Cường độ ánh sáng bàn học nên đạt khoảng 300 – 500 lux, kết hợp hài hòa giữa ánh sáng tự nhiên và đèn học chất lượng tốt.
Tránh học trong phòng quá tối hoặc ánh sáng quá chói, đồng thời đặt đèn học ở vị trí chiếu đều lên sách vở mà không tạo bóng hoặc lóa. Ánh sáng không đều hoặc yếu khiến trẻ phải cúi sát sách vở, tăng áp lực cho cơ điều tiết mắt và làm tăng nguy cơ cận thị.
Việc điều chỉnh màu sắc ánh sáng và tránh ánh sáng nhấp nháy cũng quan trọng. Môi trường học tập với ánh sáng chuẩn giúp trẻ học tập thoải mái, duy trì tư thế ngồi đúng và bảo vệ đôi mắt lâu dài. Đảm bảo ánh sáng học tập đạt chuẩn là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phòng ngừa cận thị học đường.
Khám mắt định kỳ cho học sinh
Khám mắt định kỳ là biện pháp quan trọng để phát hiện sớm cận thị học đường và kiểm soát tốc độ tiến triển. Trẻ nên được khám mắt 6 – 12 tháng một lần, đặc biệt là những học sinh có tiền sử cận thị trong gia đình hoặc đang tăng độ nhanh.
Việc khám định kỳ giúp xác định chính xác thị lực, phát hiện các vấn đề như cận thị, viễn thị hay loạn thị, từ đó có hướng điều chỉnh kịp thời bằng kính đúng độ. Ngoài ra, bác sĩ nhãn khoa còn có thể tư vấn về thói quen học tập, sinh hoạt và các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Đưa trẻ đi khám mắt định kỳ không chỉ giúp kiểm soát độ cận mà còn giảm nguy cơ biến chứng về mắt trong tương lai. Khi kết hợp với thói quen học tập khoa học, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử và đảm bảo ánh sáng học tập đạt chuẩn, trẻ sẽ có cơ hội duy trì thị lực tốt và phát triển toàn diện.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám mắt?
Trẻ cần được đưa đi khám mắt ngay khi xuất hiện những dấu hiệu cảnh báo cận thị học đường, bởi việc phát hiện sớm sẽ giúp kiểm soát độ cận và bảo vệ thị lực lâu dài. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm nhìn mờ khi nhìn xa, trẻ thường nheo mắt, cúi sát sách vở, hoặc than mỏi mắt, đau đầu sau giờ học.
Thêm vào đó, trẻ giảm tập trung trong lớp, khó theo kịp bài giảng hoặc hay xin ngồi gần bảng cũng là tín hiệu đáng lưu ý. Nếu phụ huynh bỏ qua những biểu hiện này, cận thị có thể tiến triển âm thầm, dẫn đến tăng độ nhanh và khó kiểm soát.
Ngoài ra, trẻ có yếu tố di truyền, tức bố hoặc mẹ bị cận thị, cũng cần được kiểm tra định kỳ ngay cả khi chưa có biểu hiện rõ ràng. Khám mắt định kỳ, khoảng 6 – 12 tháng một lần, giúp phát hiện sớm không chỉ cận thị mà còn các tật khúc xạ khác như viễn thị, loạn thị, từ đó đưa ra giải pháp kịp thời như điều chỉnh kính đúng độ, tư vấn thói quen học tập và sinh hoạt khoa học.
Việc kiểm tra mắt định kỳ còn giúp bác sĩ theo dõi tốc độ tiến triển của cận thị, đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa, hạn chế nguy cơ biến chứng về mắt khi trưởng thành. Nói cách khác, đưa trẻ đi khám mắt đúng thời điểm không chỉ bảo vệ thị lực hiện tại mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập, sinh hoạt và sức khỏe lâu dài của trẻ.
Cận thị học đường là vấn đề phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách. Bằng việc điều chỉnh thói quen học tập khoa học, hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử, đảm bảo ánh sáng học tập đạt chuẩn và khám mắt định kỳ, phụ huynh có thể giúp trẻ bảo vệ thị lực, duy trì hiệu quả học tập và hạn chế nguy cơ biến chứng về mắt trong tương lai. Việc quan tâm đúng mức ngay từ hôm nay sẽ mang lại đôi mắt khỏe mạnh và tương lai sáng rõ cho trẻ.






