Chương trình giáo dục phổ thông cũ là mô hình giảng dạy quen thuộc nhiều năm tại Việt Nam, tập trung truyền đạt kiến thức và rèn nền tảng học thuật cơ bản cho học sinh. Khi yêu cầu giáo dục hiện đại thay đổi, chương trình mới ra đời với nhiều điểm khác biệt về mục tiêu, phương pháp và cách đánh giá. Hiểu rõ nội dung và đặc trưng của chương trình cũ, đồng thời so sánh với chương trình mới, giúp phụ huynh và học sinh nắm bắt rõ hướng chuyển đổi của giáo dục hiện nay. Cùng FPT Schools tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Tổng quan về chương trình giáo dục phổ thông cũ (2006)
Chương trình giáo dục phổ thông cũ (2006) được triển khai trong giai đoạn mà hệ thống giáo dục Việt Nam vẫn đặt mục tiêu truyền thụ kiến thức làm trọng tâm. Đây là chương trình có cấu trúc môn học cố định, thống nhất trên toàn quốc, nhằm đảm bảo mọi học sinh đều tiếp cận cùng một hệ thống tri thức chuẩn. Nội dung chủ yếu thiên về lý thuyết, được sắp xếp theo từng bài học tuần tự, chú trọng nhiều vào khối kiến thức hàn lâm hơn là kỹ năng thực tiễn.
Trong mô hình này, giáo viên đóng vai trò trung tâm của quá trình dạy học. Học sinh tiếp thu kiến thức chủ yếu bằng cách nghe giảng, ghi chép và làm bài tập, từ đó hình thành thói quen học thuộc lòng và tái hiện thông tin khi kiểm tra. Việc đánh giá cũng dựa gần như hoàn toàn vào điểm số thông qua các bài kiểm tra miệng, 15 phút, 1 tiết và thi cuối kỳ.
Mặc dù giúp học sinh có nền tảng kiến thức cơ bản khá vững và tạo sự đồng bộ giữa các địa phương, chương trình vẫn bộc lộ hạn chế như thiếu linh hoạt, ít hoạt động trải nghiệm, chưa chú trọng phát triển tư duy phản biện, sáng tạo hay năng lực giải quyết vấn đề. Đây cũng là lý do chương trình mới (2018) được xây dựng nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và sự thay đổi của xã hội hiện đại.

Cấu trúc môn học trong chương trình giáo dục phổ thông cũ
Cấu trúc môn học trong chương trình giáo dục phổ thông cũ được xây dựng theo hướng tách biệt từng môn, ưu tiên truyền đạt tri thức nền tảng và sắp xếp cố định qua các cấp học. Khi xem lại cách tổ chức này, có thể thấy rõ sự thay đổi về mức độ kiến thức, số lượng môn học và mức độ gắn kết với thực tiễn từ Tiểu học đến THPT.
Bậc Tiểu học
Ở bậc Tiểu học, chương trình giáo dục phổ thông cũ tập trung mạnh vào việc hình thành nền tảng cơ bản cho học sinh, chủ yếu xoay quanh hai môn trọng tâm là Tiếng Việt và Toán. Các môn còn lại như Tự nhiên – Xã hội, Đạo đức, Thể dục, Mỹ thuật hay Âm nhạc được giảng dạy với thời lượng ít hơn và thường mang tính bổ trợ.
Kiến thức giữa các môn hoàn toàn tách rời, chưa có sự tích hợp hay liên hệ liên môn. Cách học ở giai đoạn này chủ yếu theo trình tự cố định, rèn luyện kỹ năng đọc, viết, tính toán, nhưng chưa tạo nhiều cơ hội cho học sinh thử nghiệm, trải nghiệm hoặc phát triển tư duy sáng tạo.
Bậc THCS
Ở bậc THCS, học sinh bắt đầu tiếp cận số lượng môn học nhiều hơn và nội dung kiến thức cũng trở nên chuyên sâu hơn. Các môn như Vật lý, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Tin học… được tách riêng thành từng mảng, yêu cầu học sinh ghi nhớ một lượng lớn lý thuyết.
Chương trình vẫn duy trì cách tổ chức môn học truyền thống, ít gắn kết giữa các lĩnh vực, hạn chế hoạt động thực hành và trải nghiệm thực tế. Điều này khiến việc học tại THCS thiên về nắm bắt thông tin hơn là vận dụng, khiến học sinh dễ rơi vào tình trạng học để đối phó với bài kiểm tra hoặc kỳ thi cuối cấp.
Bậc THPT
Ở bậc THPT, chương trình giáo dục phổ thông cũ tập trung nhiều vào các môn học phục vụ cho kỳ thi tốt nghiệp và tuyển sinh đại học. Học sinh học một hệ thống môn cố định như Toán, Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Địa lý, Ngoại ngữ… mà không có nhiều lựa chọn theo sở thích hay định hướng nghề nghiệp. Nội dung kiến thức được thiết kế theo lộ trình hàn lâm, đi sâu vào lý thuyết và ít liên hệ thực tiễn.
Phân ban từng được áp dụng nhưng chưa hiệu quả, triển khai không đồng đều giữa các trường, khiến học sinh vẫn phải học dàn trải. Cách tổ chức môn học này khiến việc học ở THPT trở nên nặng nề, chủ yếu nhằm đạt điểm cao trong các kỳ thi thay vì phát triển năng lực cá nhân hoặc kỹ năng ứng dụng vào đời sống.

>> Xem thêm: Các môn học lớp 10 theo chương trình mới gồm những môn nào?
Phương pháp giảng dạy theo chương trình cũ
Phương pháp giảng dạy trong chương trình giáo dục phổ thông cũ phản ánh rõ triết lý dạy học truyền thống, nơi việc truyền đạt kiến thức được đặt lên hàng đầu. Khi nhìn lại cách giáo viên tổ chức lớp học thời kỳ này, có thể thấy sự khác biệt lớn so với phương pháp hiện đại ngày nay.
Thầy giảng – trò ghi
Mô hình “thầy giảng – trò ghi” là phương thức giảng dạy trung tâm của chương trình giáo dục phổ thông cũ và gần như xuất hiện trong mọi môn học. Giáo viên giữ vai trò quyết định trong việc lựa chọn kiến thức, cách truyền đạt và nhịp độ bài giảng. Học sinh tiếp nhận thông tin theo hướng một chiều: nghe giảng, ghi chép, sau đó làm bài tập để củng cố đúng những gì đã được dạy.
Cách dạy này giúp giáo viên kiểm soát lớp học dễ dàng và đảm bảo học sinh nắm được khối lượng kiến thức chuẩn, nhưng đồng thời khiến việc học thiếu tính tương tác. Học sinh ít được đặt câu hỏi, ít cơ hội trình bày suy nghĩ, hầu như không tham gia vào quá trình khám phá kiến thức. Việc hiểu bài gắn chặt với khả năng ghi nhớ, dẫn đến tư duy phản biện, sáng tạo hay giải quyết vấn đề khó có cơ hội phát triển.
Ít hoạt động nhóm, dự án, thảo luận
Trong chương trình giáo dục phổ thông cũ, các hoạt động nhóm, dự án hay thảo luận gần như không được xem là một phần quan trọng của quá trình học tập. Phần lớn các tiết học được thiết kế theo khuôn mẫu cố định, ưu tiên truyền thụ nội dung hơn là tạo cơ hội cho học sinh tương tác hoặc hợp tác với nhau.
Do cấu trúc chương trình nặng lý thuyết và thời lượng hạn chế, giáo viên thường tập trung giảng bài để kịp tiến độ, dẫn đến việc tổ chức hoạt động nhóm hay thảo luận ít được triển khai. Học sinh vì vậy ít có điều kiện trao đổi quan điểm, phân tích vấn đề theo nhiều góc độ hoặc cùng nhau giải quyết nhiệm vụ học tập.

Nặng học thuộc – ghi nhớ máy móc
Trong chương trình giáo dục phổ thông cũ, học sinh thường phải học theo hướng ghi nhớ máy móc để đáp ứng yêu cầu kiểm tra và thi cử. Kiến thức trong sách giáo khoa được trình bày theo trình tự cố định, mục tiêu chủ yếu là tái hiện đúng nội dung đã học thay vì hiểu sâu hoặc vận dụng vào tình huống thực tế. Điều này khiến học sinh quen với việc học thuộc lòng khái niệm, công thức, sự kiện… mà không được khuyến khích đặt câu hỏi hay phân tích bản chất của vấn đề.
Việc đánh giá dựa nhiều vào điểm số càng làm học sinh tập trung vào việc “nhớ bài” hơn là “hiểu bài”. Khi phải xử lý các yêu cầu thực hành hoặc vận dụng, nhiều em lúng túng do thiếu trải nghiệm và kỹ năng ứng dụng kiến thức. Cách học nặng ghi nhớ này giúp đạt kết quả thi nhanh chóng nhưng hạn chế nghiêm trọng sự phát triển tư duy logic, phản biện và sáng tạo.
Công nghệ sử dụng rất ít trong dạy học
Công nghệ trong dạy học theo chương trình giáo dục phổ thông cũ hầu như chỉ xuất hiện ở mức tối thiểu, thường giới hạn trong việc sử dụng máy chiếu, tranh ảnh minh họa hoặc đĩa CD ở một số tiết học đặc biệt. Phần lớn thời gian, giáo viên vẫn dạy bằng bảng phấn và sách giáo khoa, còn học sinh tiếp thu qua việc ghi chép thủ công.
Việc thiếu ứng dụng công nghệ khiến bài học kém sinh động, khó tiếp cận các nguồn tài nguyên phong phú như video, mô phỏng, thí nghiệm ảo hay bài tập tương tác. Đồng thời, học sinh cũng ít cơ hội rèn luyện kỹ năng công nghệ thông tin – một năng lực quan trọng trong thời đại số. Hạn chế này khiến phương pháp dạy và môi trường học tập của chương trình cũ trở nên khép kín, ít khuyến khích khám phá và sáng tạo.

>> Xem thêm: Chương trình học lớp 1 mới có gì thay đổi? Ba mẹ cần biết để đồng hành hiệu quả
Kiểm tra – đánh giá học sinh trong chương trình cũ
Cách kiểm tra và đánh giá trong chương trình giáo dục phổ thông cũ phản ánh rõ triết lý dạy học đặt nặng việc ghi nhớ kiến thức. Khi xem lại hệ thống đánh giá này, dễ thấy mục tiêu chủ yếu hướng đến việc đo lường kết quả bằng điểm số hơn là quan sát sự tiến bộ hay năng lực thực hành của học sinh.
Dựa chủ yếu vào điểm số
Trong chương trình giáo dục phổ thông cũ, điểm số giữ vai trò gần như tuyệt đối trong việc đánh giá năng lực học sinh. Từ bài kiểm tra miệng, 15 phút, 1 tiết đến thi học kỳ, kết quả đều được quy đổi thành điểm và sử dụng để xếp loại học lực, hạnh kiểm, xét danh hiệu thi đua, thậm chí quyết định việc lên lớp hay cơ hội thi vào trường tốt.
Vì điểm số là yếu tố quyết định, mục tiêu học tập của nhiều học sinh dần bị thu hẹp thành “làm sao để đạt điểm cao” thay vì “hiểu bài và biết vận dụng”. Điều này tạo ra thói quen học đối phó, học tủ, học thuộc lòng để vượt qua kỳ thi hơn là phát triển tư duy bền vững. Không ít học sinh giỏi trên lớp nhưng lại gặp khó khăn khi giải quyết vấn đề thực tế do khả năng vận dụng chưa được rèn luyện.
Kiểm tra định kỳ (miệng – 15p – 1 tiết – học kỳ)
Trong chương trình giáo dục phổ thông cũ, hệ thống kiểm tra định kỳ được áp dụng chặt chẽ và diễn ra thường xuyên với bốn hình thức quen thuộc: kiểm tra miệng, bài 15 phút, bài kiểm tra 1 tiết và thi học kỳ. Mỗi hình thức có trọng số điểm khác nhau nhưng đều hướng đến mục tiêu đánh giá khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
Kiểm tra miệng và bài 15 phút được dùng để kiểm tra mức độ học bài hằng ngày, chủ yếu dựa vào câu hỏi lý thuyết hoặc bài tập cơ bản. Bài kiểm tra 1 tiết có phạm vi kiến thức lớn hơn, đòi hỏi học sinh học kỹ cả chương hoặc nhiều bài liên tiếp. Thi học kỳ là kỳ kiểm tra quan trọng nhất, thường mang tính tổng kết, nội dung chủ yếu nằm trong sách giáo khoa và ít gắn với tình huống thực tiễn.
Hệ thống kiểm tra dày đặc này khiến học sinh luôn trong trạng thái chuẩn bị thi cử, tạo áp lực lớn nhưng lại chưa giúp phát triển năng lực tư duy sâu. Hầu hết các bài kiểm tra tập trung vào mức độ nhớ bài, dẫn đến việc học sinh chú trọng luyện đề, ghi nhớ nhanh thay vì hiểu bản chất và biết vận dụng kiến thức vào thực tế.

Thi cuối cấp nặng tính ghi nhớ
Trong chương trình giáo dục phổ thông cũ, các kỳ thi cuối cấp như tốt nghiệp THCS và THPT đặt nặng việc kiểm tra khả năng ghi nhớ kiến thức hơn là đánh giá tư duy hay năng lực vận dụng. Đề thi thường xoay quanh nội dung trong sách giáo khoa, yêu cầu học sinh tái hiện đúng khái niệm, công thức, sự kiện hoặc trình bày lại bài mẫu đã được ôn luyện. Điều này khiến quá trình chuẩn bị thi chủ yếu tập trung vào việc học thuộc lòng, luyện đề và ghi nhớ cấu trúc bài làm quen thuộc.
Sự nhấn mạnh vào ghi nhớ khiến nhiều học sinh đạt điểm cao nhưng lại khó xử lý những tình huống thực tiễn hoặc câu hỏi đòi hỏi tư duy độc lập. Việc thi cử mang tính “đo lường trí nhớ” này cũng không phản ánh được sự tiến bộ của học sinh trong suốt quá trình học, bỏ qua các kỹ năng quan trọng như phân tích, sáng tạo, giao tiếp hay giải quyết vấn đề. Đây là một trong những lý do quan trọng khiến mô hình thi cử cũ được xem là thiếu toàn diện và kém phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện đại.
Ít đánh giá năng lực thực tiễn và quá trình học tập
Trong chương trình giáo dục phổ thông cũ, việc đánh giá hầu như không chú trọng đến năng lực thực tiễn hay quá trình học tập lâu dài của học sinh. Các kỹ năng như vận dụng kiến thức vào thực tế, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, giao tiếp hay sáng tạo gần như không được đưa vào tiêu chí chấm điểm. Thay vào đó, kết quả học tập được quyết định gần như hoàn toàn bởi các bài kiểm tra lý thuyết trong thời gian ngắn.
Quá trình tiến bộ của học sinh qua từng giai đoạn, ví dụ như mức độ tự tin hơn, khả năng hợp tác tốt hơn, hay sự nỗ lực vượt khó – không được ghi nhận. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều học sinh có năng lực thực hành tốt, tư duy linh hoạt, nhưng do không phù hợp với dạng kiểm tra ghi nhớ, nên kết quả lại không phản ánh đúng khả năng.
Việc thiếu đánh giá năng lực thực tiễn khiến giáo dục giai đoạn này thiên về học để thi, ít tạo cơ hội để học sinh phát triển toàn diện hoặc khám phá thế mạnh cá nhân, và đây cũng là một điểm hạn chế lớn khiến chương trình cũ dần được thay thế bằng mô hình đánh giá hiện đại hơn.

Ưu điểm của chương trình giáo dục phổ thông cũ
Khi nhìn lại, có thể thấy chương trình này đã đóng góp vào việc xây dựng nền tảng kiến thức và thói quen học tập cho nhiều thế hệ học sinh Việt Nam. Một số ưu điểm nổi bật dưới đây lý giải vì sao mô hình này từng phù hợp và phát huy hiệu quả trong giai đoạn công nghệ chưa phát triển.
Kiến thức cơ bản chắc
Chương trình giáo dục phổ thông cũ chú trọng truyền đạt kiến thức theo từng bước rõ ràng, từ dễ đến khó, với nội dung được lặp lại và củng cố liên tục qua nhiều năm học. Cách xây dựng này giúp học sinh hình thành nền tảng kiến thức cơ bản khá vững chắc, đặc biệt trong các môn quan trọng như Toán, Ngữ văn, Vật lý, Hóa học.
Việc sử dụng một bộ sách giáo khoa duy nhất cũng góp phần tạo ra sự thống nhất trong cách tiếp cận nội dung, giúp học sinh trên khắp cả nước được tiếp cận cùng một hệ thống tri thức chuẩn. Nhờ đó, nhiều thế hệ học sinh có thể nắm chắc công thức, quy tắc, khái niệm cơ bản – những yếu tố có lợi khi làm bài kiểm tra, thi cử hoặc theo đuổi các ngành cần nền tảng hàn lâm mạnh.
Dù thiên về lý thuyết, sự hệ thống và ổn định của chương trình cũ vẫn giúp học sinh có một “bệ phóng” kiến thức đủ chắc để tiếp tục học lên, tự học hoặc tham gia các kỳ thi quốc gia trong thời kỳ mà công nghệ và tài liệu học tập còn hạn chế.
Tính kỷ luật cao
Trong môi trường học tập theo chương trình giáo dục phổ thông cũ, học sinh được đặt vào khuôn khổ kỷ luật rõ ràng, từ cách ngồi học, cách ghi chép đến việc hoàn thành bài tập đúng thời hạn. Giáo viên giữ vai trò trung tâm và kiểm soát lớp học chặt chẽ, tạo nên nếp học nghiêm túc và ít bị phân tán. Điều này giúp học sinh rèn luyện khả năng tập trung, tính kiên trì và thói quen tuân thủ quy định – những yếu tố có giá trị trong quá trình học cũng như trong công việc sau này.
Bên cạnh đó, việc đánh giá dựa nhiều vào điểm số và kiểm tra định kỳ khiến học sinh ý thức rõ trách nhiệm phải học bài và chuẩn bị cho mỗi buổi đến lớp. Tính kỷ luật này tuy đôi lúc tạo áp lực nhưng lại góp phần hình thành thói quen học tập bền bỉ và khả năng chịu áp lực – điều mà nhiều thế hệ học sinh từng trải qua và xem như “bài học sống còn” trong quá trình trưởng thành.

Dễ đồng bộ hóa trên toàn quốc
Chương trình giáo dục phổ thông cũ sử dụng một bộ sách giáo khoa thống nhất trên toàn quốc, giúp mọi trường học, dù ở thành thị hay nông thôn, đều giảng dạy cùng một nội dung theo cùng chuẩn kiến thức. Điều này tạo nên sự đồng bộ lớn trong hệ thống giáo dục, giúp việc quản lý, kiểm tra và tổ chức thi cử diễn ra thuận tiện và nhất quán.
Sự thống nhất này cũng mang lại lợi thế cho học sinh khi chuyển trường hoặc thay đổi nơi sinh sống, vì không phải làm quen lại với chương trình hay nội dung mới. Giáo viên dễ phối hợp trong giảng dạy, còn học sinh có thể học thêm, tự học hoặc sử dụng tài liệu từ nhiều nguồn mà không gặp vấn đề về khác biệt chương trình. Trong bối cảnh điều kiện kinh tế – giáo dục giữa các vùng còn chênh lệch, cách đồng bộ hóa này giúp thu hẹp khoảng cách và đảm bảo mọi học sinh đều tiếp cận được cùng một nền tảng tri thức.
Phù hợp giai đoạn công nghệ chưa phát triển
Chương trình giáo dục phổ thông cũ ra đời trong bối cảnh công nghệ thông tin chưa phổ biến, thiết bị dạy học còn đơn giản và điều kiện cơ sở vật chất giữa các vùng miền có sự chênh lệch lớn. Việc dạy và học chủ yếu dựa vào bảng phấn, sách giáo khoa và bài tập giấy – những phương tiện phù hợp với điều kiện thời điểm đó. Nhờ không phụ thuộc vào thiết bị hay phần mềm hỗ trợ, chương trình có thể triển khai ổn định ở cả những khu vực còn khó khăn, nơi trường học chưa có máy tính, máy chiếu hoặc Internet.
Cách dạy truyền thống này cũng giúp giáo viên dễ tổ chức lớp học, ít gặp rủi ro kỹ thuật, còn học sinh tiếp cận kiến thức theo phương pháp trực tiếp, đơn giản, thống nhất. Trong giai đoạn công nghệ chưa phát triển, mô hình này giúp hệ thống giáo dục vận hành hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế của phần lớn trường học trên cả nước.

Hạn chế của chương trình giáo dục phổ thông cũ
Bên cạnh những ưu điểm nhất định, chương trình giáo dục phổ thông cũ cũng bộc lộ nhiều hạn chế khi đặt trong bối cảnh giáo dục hiện đại. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả học tập mà còn giới hạn sự phát triển toàn diện của học sinh.
Thiếu tính thực tiễn – ít trải nghiệm
Chương trình giáo dục phổ thông cũ chủ yếu xoay quanh việc truyền đạt kiến thức lý thuyết, trong khi cơ hội để học sinh tham gia các hoạt động trải nghiệm thực tế lại rất ít. Nhiều bài học được trình bày theo dạng khái niệm, quy luật hoặc công thức mà không gắn liền với các tình huống đời sống, khiến học sinh khó hình dung cách áp dụng vào thực tế.
Các hoạt động thí nghiệm, dự án, tham quan học tập hay trải nghiệm nghề nghiệp không được tổ chức thường xuyên do hạn chế về thời gian, chương trình và phương pháp dạy học. Điều này tạo ra khoảng cách lớn giữa kiến thức học thuật và năng lực vận dụng, khiến học sinh giỏi lý thuyết nhưng thiếu khả năng ứng dụng trong các vấn đề thực tế – một yếu tố quan trọng trong giáo dục hiện đại.
Không cá nhân hóa theo năng lực học sinh
Chương trình giáo dục phổ thông cũ được thiết kế theo hướng “đồng loạt”, nghĩa là mọi học sinh đều học cùng một nội dung, cùng tốc độ và chịu cùng cách đánh giá, bất kể sự khác biệt về khả năng, sở thích hay phong cách học tập. Khi không có sự phân hóa phù hợp, học sinh khá và giỏi thường cảm thấy nhàm chán vì bài học chưa đủ thử thách, trong khi học sinh yếu lại gặp khó khăn trong việc theo kịp tiến độ lớp học.
Giáo viên cũng khó điều chỉnh bài giảng để hỗ trợ từng nhóm học sinh vì chương trình cứng nhắc, thời lượng hạn chế và yêu cầu phải hoàn thành đúng tiến độ. Điều này khiến quá trình học tập kém hiệu quả, hạn chế việc phát hiện và nuôi dưỡng năng lực riêng như nghệ thuật, thể thao, công nghệ hay tư duy logic. Khi thiếu sự cá nhân hóa, học sinh khó phát huy điểm mạnh của mình và dễ bị đánh giá sai lệch qua điểm số thuần túy.

Không khuyến khích tư duy phản biện – sáng tạo
Trong chương trình giáo dục phổ thông cũ, học sinh ít có cơ hội phát triển tư duy phản biện hay khả năng sáng tạo do môi trường học tập thiên về tiếp nhận thông tin một chiều. Khi phần lớn thời gian được dành cho việc nghe giảng, ghi chép và ghi nhớ nội dung trong sách giáo khoa, học sinh khó được khuyến khích đặt câu hỏi, tranh luận hoặc đưa ra quan điểm cá nhân.
Các tiết học hiếm khi tạo ra không gian để học sinh thử nghiệm ý tưởng mới, đưa ra giải pháp khác biệt hay tiếp cận vấn đề theo góc nhìn riêng. Việc sợ sai, sợ “lệch khỏi đáp án chuẩn” cũng khiến nhiều em ngại thể hiện cá tính hoặc không dám sáng tạo. Lâu dần, điều này làm thu hẹp khả năng tư duy độc lập, trong khi đây lại là những năng lực rất quan trọng trong học tập và công việc của thế kỷ 21.
Chương trình cứng nhắc – ít linh hoạt
Chương trình giáo dục phổ thông cũ được xây dựng theo khung chuẩn cố định, với nội dung bài học, thời lượng từng môn và cách kiểm tra gần như không thay đổi qua nhiều năm. Giáo viên phải dạy theo đúng tiến độ và cấu trúc bài được quy định sẵn, rất khó điều chỉnh để phù hợp với thực tế lớp học hoặc nhu cầu của học sinh. Việc sử dụng một bộ sách giáo khoa duy nhất cũng làm giảm sự linh hoạt trong cách tiếp cận kiến thức, khiến bài giảng thiếu tính đa dạng và không phản ánh đặc thù vùng miền.
Sự cứng nhắc này khiến quá trình dạy – học dễ rơi vào khuôn mẫu, hạn chế đổi mới phương pháp và ít tạo không gian cho hoạt động sáng tạo. Ở những nơi điều kiện, năng lực học sinh hoặc văn hóa địa phương khác biệt, giáo viên cũng khó tùy biến nội dung để nâng cao hiệu quả. Điều đó dẫn đến một hệ thống giáo dục đồng đều về cấu trúc nhưng thiếu khả năng thích ứng với nhu cầu thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại.
Áp lực thi cử, học thêm
Áp lực thi cử là một trong những vấn đề nổi bật của chương trình giáo dục phổ thông cũ. Khi điểm số và kết quả các kỳ thi được xem là thước đo quan trọng nhất, học sinh buộc phải dành phần lớn thời gian để ôn luyện nhằm đạt kết quả tốt. Điều này tạo ra vòng xoáy “học để thi”, khiến việc học trở nên căng thẳng và thiếu hứng thú.
Để theo kịp chương trình và đáp ứng yêu cầu kiểm tra liên tục, nhiều học sinh phải tham gia học thêm ngoài giờ, dẫn đến lịch học dày đặc và ít thời gian nghỉ ngơi. Việc học thêm không chỉ gây áp lực cho học sinh mà còn tạo gánh nặng về kinh tế cho phụ huynh. Môi trường học tập nặng thi cử khiến học sinh chủ yếu hướng đến mục tiêu điểm số, trong khi năng lực tư duy, kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo lại ít được quan tâm hoặc phát triển đúng mức.

Vì sao cần thay thế chương trình giáo dục phổ thông cũ?
Việc thay thế chương trình giáo dục phổ thông cũ xuất phát từ nhu cầu đổi mới để phù hợp với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại. Khi thế giới chuyển sang mô hình giáo dục chú trọng năng lực, tư duy phản biện và khả năng vận dụng, chương trình cũ – vốn nặng lý thuyết và thiên về ghi nhớ – không còn đáp ứng được yêu cầu mới.
Học sinh cần nhiều hơn các hoạt động trải nghiệm, thực hành và cơ hội phát triển kỹ năng mềm, trong khi chương trình cũ còn hạn chế ở những yếu tố này. Bên cạnh đó, nội dung cứng nhắc, ít linh hoạt và không cá thể hóa theo năng lực khiến học sinh khó phát huy điểm mạnh của bản thân.
Hệ thống đánh giá dựa quá nhiều vào điểm số cũng tạo áp lực thi cử nặng nề, làm giảm sự hứng thú học tập. Tất cả những lý do này cho thấy việc cải cách chương trình là cần thiết để giúp học sinh thích nghi tốt hơn với yêu cầu của thời đại số và xã hội tương lai.
So sánh chương trình giáo dục phổ thông cũ (2006) và mới (2018)
Sự khác biệt giữa chương trình giáo dục phổ thông cũ (2006) và chương trình mới (2018) thể hiện rõ ràng ở triết lý giáo dục và cách tổ chức dạy – học. Nếu chương trình cũ đặt trọng tâm vào việc truyền đạt kiến thức, xây dựng nền tảng học thuật theo hướng hàn lâm, thì chương trình mới lại chuyển sang phát triển phẩm chất và năng lực toàn diện cho học sinh. Điều này giúp việc học không còn dừng ở ghi nhớ mà mở rộng sang hiểu, vận dụng và giải quyết vấn đề.
Phương pháp dạy học cũng thay đổi mạnh mẽ. Chương trình cũ dựa nhiều vào mô hình “thầy giảng – trò ghi”, khiến học sinh tiếp thu thụ động. Ngược lại, chương trình mới khuyến khích hoạt động nhóm, thảo luận, dự án và trải nghiệm, giúp học sinh chủ động khám phá kiến thức. Cấu trúc chương trình cũ nặng lý thuyết, các môn tách biệt; trong khi chương trình mới kết hợp lý thuyết và thực hành, tăng tính liên môn và cho phép mở rộng môn tự chọn, đặc biệt ở cấp THPT để phù hợp định hướng nghề nghiệp.
Về đánh giá, chương trình cũ dựa chủ yếu vào điểm số qua các bài kiểm tra định kỳ và kỳ thi cuối cấp, dẫn đến áp lực thi cử lớn. Chương trình mới đa dạng hóa phương pháp đánh giá, từ quan sát đến sản phẩm học tập và thực hành, nhằm ghi nhận sự tiến bộ của học sinh thay vì chỉ đo lường trí nhớ.
Một điểm khác biệt quan trọng là sự linh hoạt. Chương trình cũ cứng nhắc, sử dụng một bộ sách giáo khoa duy nhất; chương trình mới cho phép nhiều bộ sách và trao quyền lựa chọn cho từng trường, đồng thời cho phép địa phương điều chỉnh nội dung phù hợp văn hóa và nhu cầu thực tế. Bên cạnh đó, chương trình mới cũng tăng cường ứng dụng công nghệ và đẩy mạnh hoạt động trải nghiệm – hướng nghiệp, giúp học sinh kết nối kiến thức với thực tiễn.
Tổng thể, chương trình mới mang tính hiện đại, mở và linh hoạt hơn, phù hợp với bối cảnh xã hội và yêu cầu phát triển năng lực của học sinh trong thời đại số.
Chương trình giáo dục phổ thông cũ đã tạo nền tảng kiến thức cho nhiều thế hệ, nhưng khi xã hội đổi thay, những hạn chế về tính thực tiễn, linh hoạt và phương pháp dạy học trở nên rõ rệt. Việc so sánh với chương trình mới cho thấy bước chuyển quan trọng của giáo dục Việt Nam hướng tới phát triển năng lực và sự chủ động của học sinh. Hiểu được chương trình cũ giúp phụ huynh và học sinh nhận diện rõ lý do đổi mới và thích nghi tốt hơn với cách học hiện đại.






